EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flanged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flanged
flanged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có bích; có gờ
có đai; có mép
← Xem thêm từ flange-mounted
Xem thêm từ flangeless →
Từ vựng liên quan
an
f
flan
flange
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…