EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flammed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flammed
flam /flæm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyện bịa
sự đánh lừa
← Xem thêm từ flammable
Xem thêm từ flammenwerfer →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
flam
la
lam
lammed
me
med
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…