ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flame-thrower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flame-thrower


flame-thrower

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <qsự> súng phun lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…