EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flakier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flakier
flaky /fleik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bông (như tuyết)
dễ bong ra từng mảnh
← Xem thêm từ flakes
Xem thêm từ flakiest →
Từ vựng liên quan
er
f
flak
kier
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…