EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flagitious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flagitious
flagitious /flə'dʤiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hung ác; có tội ác
ghê tởm (tội ác)
← Xem thêm từ flaggy
Xem thêm từ flagitiousness →
Từ vựng liên quan
f
flag
gi
iou
it
la
lag
ou
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…