flagging /'flægiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lát đường bằng đá phiến
mặt đường lát bằng đá phiến
Các câu ví dụ:
1. Twitter announced Tuesday a test project allowing tweets to be expanded to 280 characters -- double the existing limit -- in the latest effort to boost flagging growth at the social network.
Xem tất cả câu ví dụ về flagging /'flægiɳ/