ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flagging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flagging


flagging /'flægiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lát đường bằng đá phiến
  mặt đường lát bằng đá phiến

Các câu ví dụ:

1. Twitter announced Tuesday a test project allowing tweets to be expanded to 280 characters -- double the existing limit -- in the latest effort to boost flagging growth at the social network.


Xem tất cả câu ví dụ về flagging /'flægiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…