EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fizzed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fizzed
fizz /fiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
(từ lóng) rượu sâm banh
nội động từ
xèo xèo; xì xì
← Xem thêm từ fizz
Xem thêm từ fizzenless →
Từ vựng liên quan
f
fizz
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…