EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixed-ended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixed-ended
fixed-ended
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đầu bắt chặt
← Xem thêm từ fixed disk
Xem thêm từ Fixed exchange rate →
Từ vựng liên quan
en
end
ended
f
fix
Fixed
fixed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…