EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fitment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fitment
fitment /'fitmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ gỗ cố định
← Xem thêm từ fitfulness
Xem thêm từ fitness →
Từ vựng liên quan
en
ent
f
fit
it
me
men
nt
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…