ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fitful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fitful


fitful /'fitful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  từng cơn; từng đợt
a fitful wind → gió từng cơn
a fitful cough → ho từng cơn
  hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…