EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fitful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fitful
fitful /'fitful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
từng cơn; từng đợt
a fitful wind
→ gió từng cơn
a fitful cough
→ ho từng cơn
hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)
← Xem thêm từ fitchew
Xem thêm từ fitfully →
Từ vựng liên quan
f
fit
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…