ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fissures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fissures


fissure /'fiʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ nứt, vết nứt
  (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
  (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)

động từ


  nứt nẻ, tách ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…