EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fissionable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fissionable
fissionable /'fiʃnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) có thể phân hạt nhân
← Xem thêm từ fission
Xem thêm từ fissions →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
f
fission
ion
is
nab
on
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…