fireside /'faiəsaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
to sit at the fireside → ngồi bên lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc sống gia đình
a fireside scene → cảnh sống gia đình
a fireside chat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống