ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fireside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fireside


fireside /'faiəsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
to sit at the fireside → ngồi bên lò sưởi
  (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình
a fireside scene → cảnh sống gia đình
a fireside chat
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…