EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fired-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fired-off
fired-off
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã cháy hết
← Xem thêm từ fired-dog
Xem thêm từ firefighter →
Từ vựng liên quan
f
fir
fire
fired
ire
of
off
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…