EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-watcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-watcher
fire-watcher /'faiə,wɔtʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người canh nhà cháy (do bom cháy) ((cũng) fire guard)
← Xem thêm từ fire-walking
Xem thêm từ fire-water →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
er
f
fir
fire
he
her
ire
re
watch
watcher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…