ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fire-ball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fire-ball


fire-ball /'faiəbɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sao băng
  chớp hình cầu
  quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)
  (sử học), (quân sự) đạn lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…