EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fioritura
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fioritura
fioritura
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều fioriture
nét hoa mỹ
hình tô điểm
← Xem thêm từ fiords
Xem thêm từ fir →
Từ vựng liên quan
f
it
itu
or
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…