EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fimbrillate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fimbrillate
fimbrillate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ
← Xem thêm từ fimbriation
Xem thêm từ FIML →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
brill
f
ill
la
lat
late
mb
ri
rill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…