EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fimbriae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fimbriae
fimbria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều fimbriae
diềm; tua viền
ovarian fimbria
→tua buồng trứng
← Xem thêm từ fimbria
Xem thêm từ fimbrial →
Từ vựng liên quan
br
f
fimbria
mb
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…