EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filling station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filling station
filling station /'filiɳ'steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô
← Xem thêm từ filling
Xem thêm từ filling-stuff →
Từ vựng liên quan
at
f
fill
filling
ill
in
ion
li
ling
on
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…