EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fill-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fill-up
fill-up /'filʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lấp đầy, sự nhét đầy
← Xem thêm từ fill-in data
Xem thêm từ fillagree →
Từ vựng liên quan
f
fill
ill
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…