ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fill-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fill-in


fill-in /'filin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái thay thế; người thay thế
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…