EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fill-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fill-in
fill-in /'filin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái thay thế; người thay thế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)
← Xem thêm từ fill factor
Xem thêm từ fill-in data →
Từ vựng liên quan
f
fill
ill
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…