EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filigreeing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filigreeing
filigree /'filigri:/ (filagree) /'filəgri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ vàng bạc chạm lộng
vật sặc sỡ mảnh nhẹ
← Xem thêm từ filigreed
Xem thêm từ filigrees →
Từ vựng liên quan
f
filigree
in
li
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…