EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
file-rail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
file-rail
file-rail /'faifreil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính
← Xem thêm từ file name extension
Xem thêm từ file server →
Từ vựng liên quan
ai
ail
f
file
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…