EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filch
filch /filtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ăn cắp, xoáy, móc túi
← Xem thêm từ filberts
Xem thêm từ filched →
Từ vựng liên quan
ch
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…