ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filatures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filatures


filature /'filətʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo sợi, sự xe chỉ
  máy kéo sợi
  xưởng kéo sợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…