EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filariform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filariform
filariform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng sợi, dạng chỉ
← Xem thêm từ filariasis
Xem thêm từ filariiae →
Từ vựng liên quan
f
for
form
if
la
lar
or
ri
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…