EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filamentose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filamentose
filamentose
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : filamentous
← Xem thêm từ filamented
Xem thêm từ filamentous →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
f
filament
la
lam
lame
lament
me
men
nt
os
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…