ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiftieths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiftieths


fiftieth /'fiftiiθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ năm mươi

danh từ


  một phần năm mươi
  người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi

@fiftieth
  thứ năm mươi, phần thứ năm mươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…