EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field hospital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field hospital
field hospital /'fi:ld'hɔspitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) bệnh viện dã chiến
← Xem thêm từ field-hockey
Xem thêm từ field house →
Từ vựng liên quan
el
eld
f
fie
field
ho
hospital
it
ita
os
pi
pit
pita
sp
spit
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…