EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-battery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-battery
field-battery /'fi:ld'tiləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
← Xem thêm từ field-artillery
Xem thêm từ field-bed →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
batter
battery
el
eld
er
f
fie
field
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…