EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiches
fiche
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tấm thẻ
← Xem thêm từ fiche
Xem thêm từ fichu →
Từ vựng liên quan
ch
f
fiche
he
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…