EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrovascular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrovascular
fibrovascular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mạch sợi
← Xem thêm từ fibrousness
Xem thêm từ fibs →
Từ vựng liên quan
as
br
f
fib
la
lar
ova
sc
vas
vascula
vascular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…