EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrous
fibrous /'faibrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có sợi, có thớ, có xơ
← Xem thêm từ fibrositis
Xem thêm từ fibrousness →
Từ vựng liên quan
br
f
fib
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…