EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrosis
fibrosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng xơ hoá
← Xem thêm từ fibroses
Xem thêm từ fibrositis →
Từ vựng liên quan
br
bros
f
fib
is
os
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…