EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiats
fiat /'faiæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sắc lệnh, lệnh
sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
to give one's fiat to something
→ tán thành việc gì
sự cho phép
ngoại động từ
ban sắc lệnh
đồng ý, tán thành
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép
← Xem thêm từ Fiat (or token) money
Xem thêm từ fib →
Từ vựng liên quan
at
f
fiat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…