ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiats


fiat /'faiæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sắc lệnh, lệnh
  sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
to give one's fiat to something → tán thành việc gì
  sự cho phép

ngoại động từ


  ban sắc lệnh
  đồng ý, tán thành
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…