ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fevered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fevered


fevered /'fi:vəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sốt, lên cơn sốt
  xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…