EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feuilleton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feuilleton
feuilleton /'fə:itʤ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)
đoạn tiểu thuyết đăng trên báo
← Xem thêm từ feuillet
Xem thêm từ feuilletonism →
Từ vựng liên quan
f
feu
feuillet
ill
let
on
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…