ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fettle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fettle


fettle /'fell/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều kiện, tình hình, tình trạng
to be in good (fine) fettle → trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…