EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fettle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fettle
fettle /'fell/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều kiện, tình hình, tình trạng
to be in good (fine) fettle
→ trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ
← Xem thêm từ fetters
Xem thêm từ fettled →
Từ vựng liên quan
ettle
f
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…