EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fertilizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fertilizations
fertilization /,fə:tilai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho màu mỡ được
(sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai
← Xem thêm từ fertilization
Xem thêm từ fertilize →
Từ vựng liên quan
at
er
f
fertilization
ion
ions
li
on
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…