ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fertilizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fertilizations


fertilization /,fə:tilai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho màu mỡ được
  (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…