EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferroglass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferroglass
ferroglass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thủy tinh lưới thép
← Xem thêm từ ferroelectricity
Xem thêm từ ferromagnetic →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
err
f
glass
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…