ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ferroconcrete

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ferroconcrete


ferroconcrete

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bê tông cốt sắt
  loại xi măng đông cứng nhanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…