ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fep


fep

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor)
  viết tắt
  (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…