EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fenny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fenny
fenny /'feni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đầm lầy; lầy
có nhiều đầm lầy
← Xem thêm từ fennish
Xem thêm từ fens →
Từ vựng liên quan
en
f
fen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…