EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fenks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fenks
fenks /fenks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
phần xơ của mỡ cá voi
căn mỡ cá voi
← Xem thêm từ Fenians
Xem thêm từ fenland →
Từ vựng liên quan
en
f
fen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…