EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feng-hwang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feng-hwang
feng-hwang
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con phượng hoàng
← Xem thêm từ fenestrations
Xem thêm từ feng-shui →
Từ vựng liên quan
an
en
eng
f
fen
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…