EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fenestra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fenestra
fenestra /fi'nestrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều fenestrae
(giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
← Xem thêm từ fenestellae
Xem thêm từ fenestrae →
Từ vựng liên quan
en
est
f
fen
nest
ra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…