EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fencing-pad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fencing-pad
fencing-pad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm ngực áo giáp để đấu kiếm
← Xem thêm từ fencing-match
Xem thêm từ fencing-school →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ci
en
f
fen
fencing
in
pa
pad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…