ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fence-sitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fence-sitter


fence-sitter /'fens,sitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…