EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fen-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fen-man
fen-man /'fenmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở miền đầm lầy
← Xem thêm từ fen-fire
Xem thêm từ fenagle →
Từ vựng liên quan
an
en
f
fen
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…